Phiên âm : fāng xīn.
Hán Việt : phương hinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
芳香的氣味。《楚辭.屈原.九歌.湘夫人》:「合百草兮實庭, 建芳馨兮廡門。」