VN520


              

芳春

Phiên âm : fāng chūn.

Hán Việt : phương xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天。《文選.陸機.文賦》:「悲落葉於勁秋, 喜柔條於芳春。」《文選.謝朓.游東田詩》:「不對芳春酒, 還望青山郭。」


Xem tất cả...