VN520


              

芳序

Phiên âm : fāng xù.

Hán Việt : phương tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良好的時節。唐.敬括〈花萼樓賦〉:「參歲賦兮徒延佇, 懷明君兮變芳序。」也作「芳辰」。


Xem tất cả...