Phiên âm : fāng xù.
Hán Việt : phương tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良好的時節。唐.敬括〈花萼樓賦〉:「參歲賦兮徒延佇, 懷明君兮變芳序。」也作「芳辰」。