Phiên âm : fāng chén.
Hán Việt : phương trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香塵。《文選.謝靈運.石門新營所住四面高山迴溪石瀨脩竹茂林詩》:「芳塵凝瑤席, 清醑滿金樽。」《文選.謝莊.月賦》:「綠苔生閣, 芳塵凝榭。」