Phiên âm : zhī yǔ.
Hán Việt : chi vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐元德秀, 字紫芝, 房琯每見德秀, 皆歎息道:「見紫芝眉宇, 使人名利之心都盡。」典出《新唐書.卷一九四.卓行傳.元德秀傳》。後用以表示對他人容貌的美稱。也作「芝眉」。