VN520


              

芝眉

Phiên âm : zhī méi.

Hán Việt : chi mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對人容顏的美稱。參見「芝宇」條。清.顏光敏《顏氏家藏尺牘.卷一.吳侍郎元萊》:「遠承手諭, 如對芝眉, 復荷渥儀, 安敢濫拜。」


Xem tất cả...