VN520


              

芝蘭氣味

Phiên âm : zhī lán qì wèi.

Hán Việt : chi lan khí vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻君子間的友情如芝蘭一般的芳香美好。如:「她倆一直保持芝蘭氣味的幾十年友情。」


Xem tất cả...