Phiên âm : zhī lán qì wèi.
Hán Việt : chi lan khí vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻君子間的友情如芝蘭一般的芳香美好。如:「她倆一直保持芝蘭氣味的幾十年友情。」