VN520


              

芝蘭之化

Phiên âm : zhī lán zhī huà.

Hán Việt : chi lan chi hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻與善人交往, 受其薰陶, 潛移默化。語本《孔子家語.卷四.六本》:「與善人居, 如入芝蘭之室, 久而不聞其香, 即與之化矣。」


Xem tất cả...