VN520


              

芝草無根

Phiên âm : zhī cǎo wú gēn.

Hán Việt : chi thảo vô căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靈芝草寄生的枯木, 並沒有根。比喻非凡的成就端靠自己的努力, 與出身無關。清.李漁《巧團圓》第三齣:「自古道:『芝草無根, 醴水無源。』只要孩子肯學好, 那些閒話聽他怎的!」


Xem tất cả...