VN520


              

芝麻綠豆

Phiên âm : zhī má lǜ dòu.

Hán Việt : chi ma lục đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事物的極其細微或不重要。例這種芝麻綠豆的小事, 實在不值得大驚小怪。
像芝麻與綠豆一般大小。形容極其細微。如:「這種芝麻綠豆大的小事, 不值得大驚小怪。」


Xem tất cả...