VN520


              

芝焚蕙嘆

Phiên âm : zhī fén huì tàn.

Hán Việt : chi phần huệ thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芝草被焚, 蕙草悲嘆。語本晉.陸機〈嘆逝賦〉:「信松茂而柏悅, 嗟芝焚而蕙嘆。」比喻同類相悲。北周.庾信〈思舊銘.序〉:「瓶罄罍恥, 芝焚蕙嘆。」元.無名氏《賺蒯通》第四折:「今日油烹蒯徹, 正所謂兔死狐悲, 芝焚蕙嘆, 請丞相自思之。」


Xem tất cả...