VN520


              

芝儀

Phiên âm : zhī yí.

Hán Việt : chi nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書信中尊稱對方的容顏。也作「芝標」、「芝顏」。


Xem tất cả...