VN520


              

芝麻秸

Phiên âm : zhī ma jiē.

Hán Việt : chi ma kiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種年節商品。指將芝麻打落後所剩餘的空殼及枯桿。舊俗除夕夜多買芝麻秸, 撒在屋外院中, 來回踩踏, 叫踩祟, 同時並用芝麻秸與松柏枝一同燃燒以祭神。取芝麻開花節節高之意。


Xem tất cả...