Phiên âm : zhī tián.
Hán Việt : chi điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中仙人種植芝草的地方, 一說指洛陽。《文選.曹植.洛神賦》:「爾迺稅駕乎蘅皋, 秣駟乎芝田。」《文選.鮑照.舞鶴賦》:「朝戲於芝田, 夕飲乎瑤池。」