VN520


              

芝田

Phiên âm : zhī tián.

Hán Việt : chi điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中仙人種植芝草的地方, 一說指洛陽。《文選.曹植.洛神賦》:「爾迺稅駕乎蘅皋, 秣駟乎芝田。」《文選.鮑照.舞鶴賦》:「朝戲於芝田, 夕飲乎瑤池。」


Xem tất cả...