VN520


              

自殺

Phiên âm : zì shā.

Hán Việt : tự sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tự mình giết chết mình.
♦☆Tương tự: tự tận 自盡, tự tường 自戕, tự tài 自裁.
♦★Tương phản: mưu sát 謀殺, tha sát 他殺.


Xem tất cả...