Phiên âm : zì zuō zì yòng.
Hán Việt : tự tác tự dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固執己見, 不肯接受別人的意見。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「那徐言、徐召, 是個自作自用的性子, 反怪他多嘴擦舌。」