VN520


              

自觉

Phiên âm : zì jué.

Hán Việt : tự giác.

Thuần Việt : cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy
自己感觉到
fèijiéhé de chūqī,bìngzhèng bù hěn xiǎnzhù,bìngrén chángcháng bù zìjué.
thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh k


Xem tất cả...