VN520


              

自斃

Phiên âm : zì bì.

Hán Việt : tự tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自趨滅亡。《左傳.隱公元年》:「多行不義必自斃, 子姑待之。」


Xem tất cả...