VN520


              

自伤

Phiên âm : zì shāng.

Hán Việt : tự thương.

Thuần Việt : tự thương hại; tự thương cảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự thương hại; tự thương cảm
自我悲伤感怀
自己伤害自己


Xem tất cả...