VN520


              

自燃

Phiên âm : zì rán.

Hán Việt : tự nhiên.

Thuần Việt : tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy
物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧,如白磷能够自燃,大量堆积的煤棉花干草等在通风不良的情况下也能自燃


Xem tất cả...