Phiên âm : zì rán.
Hán Việt : tự nhiên.
Thuần Việt : tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧,如白磷能够自燃,大量堆积的煤棉花干草等在通风不良的情况下也能自燃