Phiên âm : zì dé.
Hán Việt : tự đắc.
Thuần Việt : tự đắc; vênh váo.
Đồng nghĩa : 自滿, .
Trái nghĩa : , .
tự đắc; vênh váo自己感到得意或舒适yángyángzìdédương dương tự đắc