Phiên âm : zì kuā.
Hán Việt : tự khoa.
Thuần Việt : khoe khoang; khoa trương; tự tâng bốc mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang; khoa trương; tự tâng bốc mình自己夸耀自己