VN520


              

自惭

Phiên âm : zì cán.

Hán Việt : tự tàm.

Thuần Việt : xấu hổ; hổ thẹn; lấy làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xấu hổ; hổ thẹn; lấy làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ
自己感到惭愧
tīng le tā zhèfānhuà,wǒ gènggǎn zìcán.
Nghe câu nói của anh ấy, tôi càng cảm thấy hổ thẹn.


Xem tất cả...