Phiên âm : zì bēi.
Hán Việt : tự ti.
Thuần Việt : tự ti.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự ti轻视自己,认为不如别人zìbēigǎntính tự ti; mặc cảm.不要流露自卑感bùyào líulù zìbēigǎnđừng để lộ ra cảm giác tự ti不自满,也不自卑.bù zìmǎn,yě bù zìbēi.không tự mãn cũng không tự ti.