Phiên âm : zì mài zì kuā.
Hán Việt : tự mại tự khoa.
Thuần Việt : mèo khen mèo dài đuôi; khoe khoang mình giỏi; tự k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mèo khen mèo dài đuôi; khoe khoang mình giỏi; tự khen自己卖什么就夸什么好,比喻自我吹嘘