VN520


              

自卖自夸

Phiên âm : zì mài zì kuā.

Hán Việt : tự mại tự khoa.

Thuần Việt : mèo khen mèo dài đuôi; khoe khoang mình giỏi; tự k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mèo khen mèo dài đuôi; khoe khoang mình giỏi; tự khen
自己卖什么就夸什么好,比喻自我吹嘘


Xem tất cả...