Phiên âm : zìněi.
Hán Việt : tự nỗi.
Thuần Việt : nhụt chí; thoái chí; mất lòng tin; ngã lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhụt chí; thoái chí; mất lòng tin; ngã lòng失去自信而畏缩zàijiēzàilì,juébù zìněi.kiên trì nỗ lực, tuyệt đối không được nhụt chí.