VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
自稱
Phiên âm :
zì chēng.
Hán Việt :
tự xưng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
項羽自稱西楚霸王.
自诩 (zì xǔ) : khoe khoang; khoác lác
自高自大 (zì gāo zì dà) : tự cao tự đại; cho mình là tài giỏi, kiêu ngạo
自私自利 (zì sī zì lì ) : tự tư tự lợi
自夸 (zì kuā) : khoe khoang; khoa trương; tự tâng bốc mình
自得 (zì dé) : tự đắc; vênh váo
自惭 (zì cán) : xấu hổ; hổ thẹn; lấy làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ
自瀆 (zì dú) : tự độc
自留 (zì liú) : giữ lại cho mình
自燃 (zì rán) : tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy
自卑 (zì bēi) : tự ti
自寻 (zì xún) : tự tìm; tự kiếm
自作聪明 (zì zuò cōng míng) : làm ra vẻ khôn ngoan; tự cho mình là thông minh
自作自用 (zì zuō zì yòng) : tự tác tự dụng
自觉 (zì jué) : cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy
自侮 (zì wǔ) : tự vũ
自斃 (zì bì) : tự tễ
Xem tất cả...