Phiên âm : néng shuō huì dào.
Hán Việt : năng thuyết hội đạo.
Thuần Việt : biết ăn nói; biết nói chuyện; nhanh mồm nhanh miện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết ăn nói; biết nói chuyện; nhanh mồm nhanh miệng口齿伶俐,善于说话