VN520


              

能言

Phiên âm : néng yán.

Hán Việt : năng ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.能開口說話。《禮記.曲禮上》:「鸚鵡能言, 不離飛鳥, 猩猩能言, 不離禽獸, 今人而無禮, 雖能言不亦禽獸之心乎。」2.善於辭令。晉.陸機〈文賦〉:「蓋所能言者, 具於此云。」《三國演義》第三二回:「此人乃能言之士, 可命為使。」


Xem tất cả...