VN520


              

能忍自安

Phiên âm : néng rěn zì ān.

Hán Việt : năng nhẫn tự an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於事物若能稍加忍耐, 便可得到平安。例能忍自安是母親與鄰居相處的座右銘。
對於事物若能稍加忍耐, 便可得到平安。如:「能忍自安是母親與鄰居相處的座右銘。」


Xem tất cả...