Phiên âm : néng dòng.
Hán Việt : năng động.
Thuần Việt : năng động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng động自觉努力积极活动的zhǔguān néngdòngxìng.tính chủ quan năng động.能动地争取胜利.néngdòng dì zhēngqǔ shènglì.năng động giành thắng lợi.