Phiên âm : tǒng huò.
Hán Việt : thống hóa.
Thuần Việt : thống nhất thu mua và bán ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thống nhất thu mua và bán ra (một loại hàng hoá nào đó)商业上指不分质量规格等级而按照一个价格购进或售出的某一种商品