Phiên âm : tǒng guǎn.
Hán Việt : thống quản.
Thuần Việt : quản lý; quản lý chung; tổng quản lý.
quản lý; quản lý chung; tổng quản lý
统一管理;全面管理
tǒngguǎn jiāwù
quản lý việc nhà
学校的行政和教学工作都由校长统管.
xuéxiào de xíngzhèng hé jiàoxué gōngzuò dōu yóu xiào cháng tǒngguǎn.
công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều