VN520


              

统管

Phiên âm : tǒng guǎn.

Hán Việt : thống quản.

Thuần Việt : quản lý; quản lý chung; tổng quản lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản lý; quản lý chung; tổng quản lý
统一管理;全面管理
tǒngguǎn jiāwù
quản lý việc nhà
学校的行政和教学工作都由校长统管.
xuéxiào de xíngzhèng hé jiàoxué gōngzuò dōu yóu xiào cháng tǒngguǎn.
công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều


Xem tất cả...