Phiên âm : tǒng yī.
Hán Việt : thống nhất.
Thuần Việt : thống nhất.
thống nhất
部分联成整体;分歧归于一致
dàjiā de yìjiàn zhújiàn tǒngyīliǎo.
ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất, nhất định
一致的;整体的;单一的
统一的意见
tǒngyī de yìjiàn
ý kiế