Phiên âm : tǒng yī tǐ.
Hán Việt : thống nhất thể.
Thuần Việt : thể thống nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể thống nhất哲学上指矛盾的两个方面在一定条件下相互依存而结成的整体