Phiên âm : tǒng lǐng.
Hán Việt : thống lĩnh.
Thuần Việt : thống lĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thống lĩnh统辖率领tǒnglǐng gèlùrénmǎ.thống lĩnh binh ngựa các nơi.quan thống lĩnh; sĩ quan thống lĩnh统领人马的军官