Phiên âm : tǒng chóu.
Hán Việt : thống trù.
Thuần Việt : trù tính chung; tính chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trù tính chung; tính chung统一筹划tǒngchóujiāngùtrù tính các mặt; trù tính chung统筹全局tǒngchóu quánjúsắp xếp mọi mặt; tính toán toàn diện.