VN520


              

统筹

Phiên âm : tǒng chóu.

Hán Việt : thống trù.

Thuần Việt : trù tính chung; tính chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trù tính chung; tính chung
统一筹划
tǒngchóujiāngù
trù tính các mặt; trù tính chung
统筹全局
tǒngchóu quánjú
sắp xếp mọi mặt; tính toán toàn diện.


Xem tất cả...