Phiên âm : tǒng jì biǎo.
Hán Việt : thống kế biểu.
Thuần Việt : bảng thống kê; thống kê biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng thống kê; thống kê biểu用表格形式来表示某一统计资料的特性,以及资料间的关系因不用文字敘述,故在编印、传递方面,有很大的方便