Phiên âm : tǒng jì.
Hán Việt : thống kế.
Thuần Việt : công tác thống kê; việc thống kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công tác thống kê; việc thống kê指对某一现象有关的数据的搜集整理计算和分析等总括地计算把人数统计一下.bǎ rénshù tǒngjì yīxià.thống kê về số người.