VN520


              

统计

Phiên âm : tǒng jì.

Hán Việt : thống kế.

Thuần Việt : công tác thống kê; việc thống kê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công tác thống kê; việc thống kê
指对某一现象有关的数据的搜集整理计算和分析等
总括地计算
把人数统计一下.
bǎ rénshù tǒngjì yīxià.
thống kê về số người.


Xem tất cả...