VN520


              

统考

Phiên âm : tǒng kǎo.

Hán Việt : thống khảo.

Thuần Việt : đề thi chung; thi thống nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề thi chung; thi thống nhất
在一定范围内用统一的试题进行的考试
quánguó tǒngkǎo
thi thống nhất trong cả nước.
语文统考
yǔwén tǒngkǎo
đề thi ngữ văn thống nhất.
全区数学统考,她取得了较好的成绩.
quánqū shùxué tǒngkǎo,tā qǔdé le jiào hǎo de chéngjī.
thi toá


Xem tất cả...