Phiên âm : tǒng zhì.
Hán Việt : thống trị.
Thuần Việt : thống trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thống trị凭借政权来控制管理国家或地区xuèxīng tǒngzhìsự thống trị đẫm máuchi phối; khống chế支配;控制统治文坛tǒngzhì wéntánchi phối giới văn học.