VN520


              

统治

Phiên âm : tǒng zhì.

Hán Việt : thống trị.

Thuần Việt : thống trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thống trị
凭借政权来控制管理国家或地区
xuèxīng tǒngzhì
sự thống trị đẫm máu
chi phối; khống chế
支配;控制
统治文坛
tǒngzhì wéntán
chi phối giới văn học.


Xem tất cả...