Phiên âm : tǒng zhàn.
Hán Việt : thống chiến.
Thuần Việt : mặt trận thống nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt trận thống nhất统一战线的简称tǒngzhàngōngzuòcông tác mặt trận thống nhất.