VN520


              

统治阶级

Phiên âm : tǒng zhì jiē jí.

Hán Việt : thống trị giai cấp.

Thuần Việt : giai cấp thống trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai cấp thống trị
掌握国家政权的阶级,有时特指占统治地位的剥削阶级


Xem tất cả...