VN520


              

统制

Phiên âm : tǒng zhì.

Hán Việt : thống chế.

Thuần Việt : thống nhất quản lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thống nhất quản lý
统一控制
jīngjì tǒngzhì
thống nhất quản lý kinh tế
统制军用物资
tǒngzhì jūnyòngwùzī
thống nhất quản lý vật tư quân dụng


Xem tất cả...