Phiên âm : zǔ zhī yè.
Hán Việt : tổ chức dịch.
Thuần Việt : dịch thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịch thể促进血液和组织细胞进行物质交换的液体,存在于组织的空隙间,是由血浆经过毛细管管壁过滤进入组织空隙而形成的thuốc đặc trị用动植物的某些组织制成的液体药剂,注射到人体内能治疗某些慢性病如用胎盘制的组织液能治神经衰弱、胃溃疡等