VN520


              

组织液

Phiên âm : zǔ zhī yè.

Hán Việt : tổ chức dịch.

Thuần Việt : dịch thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịch thể
促进血液和组织细胞进行物质交换的液体,存在于组织的空隙间,是由血浆经过毛细管管壁过滤进入组织空隙而形成的
thuốc đặc trị
用动植物的某些组织制成的液体药剂,注射到人体内能治疗某些慢性病如用胎盘制的组织液能治神经衰弱、胃溃疡等


Xem tất cả...