Phiên âm : zǔ zhī shēng huó.
Hán Việt : tổ chức sanh hoạt.
Thuần Việt : sinh hoạt tổ chức; sinh hoạt đoàn thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh hoạt tổ chức; sinh hoạt đoàn thể党派、团体的成员每隔一段时间聚集在一起进行的交流思想、讨论问题等的活动