VN520


              

组织生活

Phiên âm : zǔ zhī shēng huó.

Hán Việt : tổ chức sanh hoạt.

Thuần Việt : sinh hoạt tổ chức; sinh hoạt đoàn thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh hoạt tổ chức; sinh hoạt đoàn thể
党派、团体的成员每隔一段时间聚集在一起进行的交流思想、讨论问题等的活动


Xem tất cả...