Phiên âm : zǔ bàn.
Hán Việt : tổ bạn.
Thuần Việt : sắp lập tổ; chuẩn bị lập tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp lập tổ; chuẩn bị lập tổ组织筹办