VN520


              

组件

Phiên âm : zǔ jiàn.

Hán Việt : tổ kiện.

Thuần Việt : lắp ráp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lắp ráp
供装配整台机器构件或元件的零件组合
在电子或机械设备中组装在一起形成一个功能单元的一组元件
đơn vị
组装产品(如书橱或碗橱)时所组合的通常或多或少重复的部分
bộ phận
可被组装或被重新组装的几个部件之一


Xem tất cả...