VN520


              

组合

Phiên âm : zǔ hé.

Hán Việt : tổ hợp.

Thuần Việt : tổ hợp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp
组织成为整体
zhèběn jízǐ shì yóu shī sànwén hé duǎnpiānxiǎoshuō sān bùfēn zǔhéérchéng de.
tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
tổ hợp


Xem tất cả...